Tiếng trung

Hội nhập tiếng Trung là gì

Các bạn đã sẵn sàng để trở thành những công dân toàn cầu của thế kỷ 21 chưa? Thành công sẽ chỉ dành cho những người có chuẩn bị hội nhập và sẵn sàng vươn mình ra thế giới. Vì vậy, học ngay 23 từ vựng tiếng Trung về chủ đề quốc tế…

Vòi xịt vệ sinh tiếng Trung là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Định nghĩa - Khái niệm vòi xịt nước bồn cầu tiếng Trung là gì ? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vòi xị…

Địch Lệ Nhiệt Ba tên tiếng Trung

Tiểu sử Địch Lệ Nhiệt Ba Một trong những cái tên khá nổi tiếng trong làng giải trí Hoa Ngữ được nhiều bạn trẻ yêu thích và quan tâm, theo dõi. Hiện tại Địch Lệ Nhiệt Ba là một trong những diễn viên tài năng với gương mặt thanh t…

Phần trăm tiếng Trung là gì

Mình thấу nhiều bạn bảo rằng ѕố đếm tiếng trung khó quá. Chính ᴠì ᴠậу, hôm naу mình ѕẽ ᴄho bạn thấу: ѕố đếm trong tiếng trung đúng là khó thật. Nhưng không ѕao, bài ᴠiết nàу ѕẽ giúp bạn họᴄ đơn giản hơn rất rất nhiều. Bạn đang х…

Cách viết chữ didi trong tiếng Trung

Một phiên âm cơ bản trong tiếng Trung bao gồm 3 bộ phận: vận mẫu, thanh mẫu, thanh điệu. Nói đơn giản hơn, phiên âm là sự kết hợp của nguyên âm, phụ âm, dấu. Hôm nay, hãy cùng THANHMAIHSK tìm hiểu cách viết phiên âm tiếng Trung đ…

Keo tiếng Trung là gì

HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN 油漆(胶水类) yóu qī (jiāo shuǐ lèi ) từ dùng cho các loại keo dán 1 BCS 慢干水 BCS màn gān shuǐ Chất chậm khô BCS 2 丙酮 Bǐng tóng Aceton (chất tẩy) 3 布印 Bù yīn Dặm vải 4 布印修色 Bù yīn xiū sè Sửa màu 5 布印容剂 Bù yīn …

Load More
That is All