Tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 có phiên âm

Học Từ Vựng Tiếng Hàn (Có Phiên Âm Tiếng Việt) PHẦN 1 TẠI VĂN PHÒNG 사무실 [samusil] văn phòng 전화 [chơn-hoa] điện thoại 휴대전화 [hyuđe-chơn-hwa] điện thoại di động 전화번호 [chơn-hoabơn-hô] số điện thoại 전화를걸다 [chơn-hoarưl kơlđa] gọi điện…

Từ vựng tiếng Hàn về tiền lương

MỜI CÁC BẠN THAM GIA VÀO NHÓM NÀY ĐỀ THI TRÊN MÁY TÍNH CHO NGƯỜI MỚI DẠNG ĐỀ THI TRÊN GIẤY THAM KHẢO THÔNG TIN NỔI BẬT THAM KHẢO THEO DÕI FACEBOOK. YOUTOBE Ấn đăng ký theo dõi kênh Youtube: Ấn theo dõi kênh facebook: ĐẾM SỐ NGƯỜI…

Bảng chữ cái tiếng Hàn trên bàn phím máy tính

Cách gõ bàn phím tiếng Hàn Khi bạn đánh máy thành thạo bằng tiếng Hàn, bạn có thể trò chuyện với bạn bè trực tuyến, nhận xét trên các trang web, tra từ trong từ điển, tìm kiếm Naver một ứng dụng mà ai sống ở Hàn Quốc cũng có. T…

Cấu tạo từ trong tiếng Hàn

Học Tiếng Hàn » Khóa học tiếng Hàn Tweet this article Hình vị và từ ngữ pháp tiếng Hàn …

تحميل المزيد من المشاركات
لم يتم العثور على أي نتائج